ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Borrowing and Lending IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

Chủ đề Borrowing and Lending (Mượn và Cho mượn) trong IELTS Speaking Part 1 tuy quen thuộc nhưng lại dễ khiến thí sinh lúng túng khi nói về tiền bạc hay đồ cá nhân. Để giúp bạn tự tin hơn, Langmaster đã tổng hợp những câu hỏi thường gặp, kèm bài mẫu band 7+ và từ vựng hữu ích. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời thật tự nhiên và ghi điểm cao trong phần thi này nhé!

1. Câu hỏi Topic Borrowing and Lending IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi trong chủ đề này khá đa dạng, xoay quanh thói quen mượn – cho mượn đồ, trải nghiệm cá nhân, và thái độ của bạn khi người khác không trả lại đồ. Langmaster phân chia chủ đề thành hai nhóm câu hỏi chính dưới đây, giúp bạn dễ dàng ôn tập hơn:

1.1. Câu hỏi về việc mượn (Borrowing)

  • Have you ever borrowed books from others? (Bạn đã từng mượn sách của ai chưa?)
  • Have you ever borrowed money from others? (Bạn đã từng mượn tiền của ai chưa?)
  • What do you usually do before borrowing something from someone? (Bạn thường làm gì trước khi mượn đồ của người khác?)
  • Do you find it easy to borrow things from friends? Why or why not? (Bạn có thấy dễ dàng khi mượn đồ từ bạn bè không? Vì sao?)

1.2 Câu hỏi về việc cho mượn (Lending)

  • Do you like to lend things to others? (Bạn có thích cho người khác mượn đồ không?)
  • How do you feel when people don't return the things they borrowed from you? (Bạn cảm thấy thế nào khi người khác không trả lại đồ họ đã mượn bạn?)
  • Would you allow someone to borrow your phone? Why or why not? (Bạn có cho ai đó mượn điện thoại của bạn không? Vì sao?)
  • Have you ever regretted lending something to someone? (Bạn đã bao giờ hối hận vì cho ai đó mượn đồ chưa?)
  • What kinds of things do you usually lend to others? (Bạn thường cho người khác mượn những loại đồ gì?)

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

2. Bài mẫu Topic Borrowing and Lending IELTS Speaking Part 1

Trên đây là bộ câu hỏi thường gặp trong chủ đề Borrowing and Lending. Tuy nhiên, Langmaster sẽ chọn ra những câu hay được hỏi nhất để cung cấp bài mẫu band 7+, cùng phân tích từ vựng giúp bạn hiểu rõ cách diễn đạt và có thể tự tin áp dụng vào các câu hỏi tương tự.

2.1. Do you like to lend things to others?

Sample 1:

Yes, I usually enjoy lending my things to others because it helps build mutual trust. Besides, I think sharing items like books or gadgets can strengthen friendships. However, I only lend to people who I know will take care of my belongings since I once had a bad experience with someone who didn’t return my stuff properly.

(Vâng, tôi thường thích cho người khác mượn đồ vì điều đó giúp xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau. Ngoài ra, tôi nghĩ việc chia sẻ những món đồ như sách hoặc thiết bị điện tử có thể làm tình bạn trở nên bền chặt hơn. Tuy nhiên, tôi chỉ cho mượn với những người mà tôi biết họ sẽ giữ gìn cẩn thận, vì tôi từng có một trải nghiệm không hay với người không trả đồ đúng cách.)

Phân tích từ vựng:

  • mutual trust (n): sự tin tưởng lẫn nhau
  • strengthen friendships (collocation): củng cố tình bạn
  • belongings (n): đồ đạc, tài sản cá nhân
  • take care of (phrasal verb): giữ gìn, chăm sóc
  • gadget (n): thiết bị, đồ công nghệ nhỏ gọn

Sample 2:

To be honest, I don’t really like lending things to others because I’m quite cautious. Sometimes people forget to return what they borrow, which can be a bit frustrating. Even though I understand accidents happen, I’d rather keep my possessions safe than end up losing something valuable.

(Thành thật mà nói, tôi không thật sự thích cho người khác mượn đồ vì tôi khá cẩn trọng. Đôi khi mọi người quên trả lại những gì họ mượn, điều đó khiến tôi hơi bực. Dù tôi hiểu rằng đôi lúc có sự cố xảy ra, tôi vẫn muốn giữ đồ đạc của mình an toàn hơn là mất đi thứ gì đó có giá trị.)

Phân tích từ vựng:

  • cautious (adj): thận trọng
  • forget to return (collocation): quên trả lại
  • possessions (n): tài sản, đồ đạc
  • end up (phrasal verb): kết cục là, rốt cuộc
  • valuable (adj): có giá trị
Do you like to lend things to others? ielts speaking part 1

2.2. Have you ever borrowed money from others?

Sample 1:

Yes, I have borrowed money a few times, but only for small things like paying for a meal when I forgot my wallet. I always repay it immediately because I don’t want to make anyone uncomfortable. For me, borrowing money is fine as long as you’re responsible and return it on time.

(Vâng, tôi đã vài lần mượn tiền, nhưng chỉ là cho những việc nhỏ như trả tiền ăn khi quên ví. Tôi luôn trả ngay lập tức vì không muốn ai cảm thấy khó xử. Với tôi, việc mượn tiền không sao cả miễn là bạn có trách nhiệm và trả đúng hạn.)

Phân tích từ vựng:

  • repay (v): hoàn trả
  • responsible (adj): có trách nhiệm
  • on time: đúng hạn
  • uncomfortable (adj): khó xử
  • borrow money (collocation): mượn tiền

Sample 2:

No, I’ve never borrowed money from anyone because I prefer to live within my means. I think owing someone money can strain relationships and create unnecessary tension. That’s why I usually save up for what I need instead of asking for help.

(Không, tôi chưa bao giờ mượn tiền của ai vì tôi thích sống trong khả năng của mình. Tôi nghĩ nợ tiền ai đó có thể làm căng thẳng mối quan hệ và gây áp lực không cần thiết. Vì vậy, tôi thường tiết kiệm cho những gì mình cần thay vì nhờ giúp đỡ.)

Phân tích từ vựng:

  • live within one’s means (idiom): sống trong khả năng tài chính
  • owe (v): nợ
  • strain relationships (collocation): làm căng thẳng mối quan hệ
  • tension (n): sự căng thẳng
  • save up (phrasal verb): tiết kiệm tiền

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

2.3. Have you ever borrowed books from others?

Sample 1:

Yes, I’ve borrowed a few books from my friends, especially novels and self-help books. I enjoy discovering new authors that way because it saves money and lets me explore different writing styles. I always make sure to return them in good condition to show respect.

(Vâng, tôi đã mượn vài cuốn sách từ bạn bè, đặc biệt là tiểu thuyết và sách phát triển bản thân. Tôi thích khám phá những tác giả mới theo cách đó vì nó tiết kiệm tiền và giúp tôi tìm hiểu nhiều phong cách viết khác nhau. Tôi luôn đảm bảo trả sách trong tình trạng tốt để thể hiện sự tôn trọng.)

Phân tích từ vựng:

  • self-help books (n): sách phát triển bản thân
  • discover new authors (collocation): khám phá tác giả mới
  • in good condition (collocation): trong tình trạng tốt
  • show respect (collocation): thể hiện sự tôn trọng
  • explore (v): khám phá, tìm hiểu

Sample 2:

No, I haven’t borrowed books before because I prefer buying my own copies. I like highlighting key ideas and writing notes, which isn’t possible with borrowed books. Besides, I enjoy collecting them since they remind me of what I’ve learned over time.

(Không, tôi chưa từng mượn sách vì tôi thích mua sách của riêng mình. Tôi thích đánh dấu ý chính và ghi chú, điều đó không thể làm với sách mượn. Hơn nữa, tôi thích sưu tầm sách vì chúng nhắc tôi nhớ những điều mình đã học qua thời gian.)

Phân tích từ vựng:

  • highlight (v): tô đậm, đánh dấu
  • key ideas (collocation): ý chính
  • borrowed books (n): sách mượn
  • collect (v): sưu tầm
  • remind (v): gợi nhớ
Have you ever borrowed books from others? ielts speaking part 1

2.4. Would you allow someone to borrow your phone? Why or why not?

Sample 1:

Yes, I would, but only if I trust the person completely. Sometimes people just need to make an urgent call, and I don’t mind helping out. Still, I’m quite cautious because phones contain personal information that I wouldn’t want others to access.

(Có, tôi sẽ cho mượn nhưng chỉ khi tôi hoàn toàn tin tưởng người đó. Đôi khi mọi người chỉ cần gọi gấp, và tôi không ngại giúp. Tuy nhiên, tôi khá cẩn trọng vì điện thoại có chứa thông tin cá nhân mà tôi không muốn người khác xem.)

Phân tích từ vựng:

  • trust completely: tin tưởng hoàn toàn
  • urgent call: cuộc gọi khẩn cấp
  • help out (phrasal verb): giúp đỡ
  • personal information (n): thông tin cá nhân
  • access (v): truy cập

Sample 2:

No, I wouldn’t lend my phone to anyone except family because it’s too personal. Nowadays, phones hold private messages and banking apps, so it’s risky. I’d rather offer to make the call for them instead of handing over my device.

(Không, tôi sẽ không cho ai mượn điện thoại ngoài người thân vì nó quá riêng tư. Ngày nay, điện thoại chứa tin nhắn cá nhân và ứng dụng ngân hàng, nên khá rủi ro. Tôi thà giúp họ gọi còn hơn là đưa điện thoại của mình.)

Phân tích từ vựng:

  • except (prep): ngoại trừ
  • private messages (n): tin nhắn riêng tư
  • banking apps (n): ứng dụng ngân hàng
  • hand over (phrasal verb): đưa cho, trao cho
  • risky (adj): rủi ro

>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

2.5. How do you feel when people don't return the things they borrowed from you?

Sample 1:

Honestly, it depends on what they borrowed. If it’s something small like a pen or a book, I just feel slightly annoyed but let it go. I know people can forget sometimes, so I try not to make a big deal out of it.

(Thật lòng thì còn tùy vào thứ họ mượn. Nếu là thứ nhỏ như cây bút hay cuốn sách, tôi chỉ hơi bực nhưng bỏ qua. Tôi biết đôi khi người ta quên, nên tôi không muốn làm lớn chuyện.)

Phân tích từ vựng:

  • depends on (phrasal verb): phụ thuộc vào
  • slightly annoyed: hơi bực mình
  • let it go (idiom): bỏ qua
  • make a big deal out of (idiom): làm lớn chuyện
  • forget (v): quên

Sample 2:

I get really upset when someone doesn’t return something valuable. It feels disrespectful because it shows they don’t care about other people’s property. In that case, I’d probably avoid lending them anything again in the future.

(Tôi thật sự khó chịu khi ai đó không trả lại món đồ có giá trị. Điều đó khiến tôi thấy bị thiếu tôn trọng vì họ không quan tâm đến tài sản của người khác. Trong trường hợp đó, tôi có lẽ sẽ không bao giờ cho họ mượn gì nữa.)

Phân tích từ vựng:

  • upset (adj): khó chịu, bực bội
  • valuable (adj): có giá trị
  • disrespectful (adj): thiếu tôn trọng
  • property (n): tài sản
  • avoid (v): tránh
How do you feel when people don't return the things they borrowed from you? ielts speaking part 1

3. Từ vựng Topic Borrowing and Lending IELTS Speaking Part 1

Để đạt band 7+, bạn cần trau dồi từ vựng, collocations, idioms phù hợp liên quan đến chủ để nhằm cho bài nói được trôi chảy, tự nhiên hơn. Dưới đây là phần tổng hợp từ vựng hữu ích Topic Borrowing and Lending:  

  • lend a hand: giúp đỡ ai đó
    Ví dụ: My friend lent me a hand when I was short of cash. (Bạn tôi đã giúp tôi khi tôi thiếu tiền.)
  • borrow trouble: tự gây rắc rối cho bản thân
    Ví dụ: If you lend money to careless people, you’re just borrowing trouble. (Nếu bạn cho người cẩu thả mượn tiền, bạn chỉ chuốc rắc rối thôi.)
  • pay someone back: trả lại tiền hoặc đồ đã mượn
    Ví dụ: I promised to pay her back by the end of the week. (Tôi hứa sẽ trả lại cô ấy vào cuối tuần.)
  • owe someone a favor: nợ ai đó một ân huệ
    Ví dụ: Since he helped me move, I owe him a favor. (Vì anh ấy đã giúp tôi chuyển nhà, tôi nợ anh ấy một ân huệ.)
  • lend itself to something: phù hợp hoặc thuận lợi cho việc gì
    Ví dụ: This book doesn’t really lend itself to being borrowed because it’s full of personal notes. (Cuốn sách này không thật sự thích hợp để mượn vì có nhiều ghi chú cá nhân.)
  • take something for granted: coi điều gì là hiển nhiên
    Ví dụ: Some people take your kindness for granted when you lend them things. (Một số người coi lòng tốt của bạn là hiển nhiên khi bạn cho họ mượn đồ.)
  • settle a debt: thanh toán hoặc xóa nợ
    Ví dụ: He finally settled his debt after getting his first salary. (Anh ấy cuối cùng đã trả hết nợ sau khi nhận lương đầu tiên.)
  • run out of money: hết tiền
    Ví dụ: I had to borrow some cash because I ran out of money before payday. (Tôi phải mượn ít tiền vì tôi hết tiền trước ngày lĩnh lương.)
  • break someone’s trust: làm ai đó mất niềm tin
    Ví dụ: Not returning what you borrowed can easily break someone’s trust. (Không trả lại đồ đã mượn có thể khiến người khác mất niềm tin vào bạn.)
  • do someone a favor: giúp đỡ ai đó
    Ví dụ: She lent me her umbrella as a favor. (Cô ấy cho tôi mượn ô như một cách giúp đỡ.)
  • rely on someone: tin tưởng, dựa vào ai
    Ví dụ: You should only borrow from people you can rely on. (Bạn chỉ nên mượn từ những người mà bạn có thể tin tưởng.)
  • keep one’s word: giữ lời hứa
    Ví dụ: I always keep my word when I promise to return something. (Tôi luôn giữ lời khi hứa sẽ trả lại đồ.)
  • break the ice: phá vỡ sự ngại ngùng (khi cho mượn hoặc mượn đồ có thể giúp thân hơn)
    Ví dụ: Lending my notes to a classmate helped break the ice between us. (Cho bạn cùng lớp mượn vở đã giúp chúng tôi thân thiết hơn.)
  • take responsibility for: chịu trách nhiệm cho việc gì
    Ví dụ: Borrowers should take responsibility for returning what they take. (Người mượn nên chịu trách nhiệm trả lại những gì họ mượn.)
  • act of generosity: hành động hào phóng
    Ví dụ: Lending something valuable can be seen as an act of generosity. (Cho mượn món đồ giá trị có thể được xem là hành động hào phóng.)
  • trust issues: vấn đề niềm tin
    Ví dụ: I stopped lending things because I had some trust issues with my friends. (Tôi ngừng cho mượn đồ vì từng có vấn đề về niềm tin với bạn bè.)
  • small favor: ân huệ nhỏ, việc giúp đỡ nhỏ
    Ví dụ: Borrowing a pen is just a small favor between classmates. (Mượn một cây bút chỉ là một sự giúp đỡ nhỏ giữa bạn học.)
  • draw the line: đặt ra giới hạn
    Ví dụ: I don’t mind lending clothes, but I draw the line at lending money. (Tôi không ngại cho mượn quần áo, nhưng tôi dừng lại ở việc cho mượn tiền.)
  • lose track of: quên hoặc không để ý tới
    Ví dụ: Sometimes people lose track of what they’ve borrowed. (Đôi khi mọi người quên mất những gì họ đã mượn.)
  • take advantage of: lợi dụng ai đó
    Ví dụ: Some people take advantage of your kindness and never return your things. (Một số người lợi dụng lòng tốt của bạn và không bao giờ trả đồ.)

>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã giúp bạn khám phá trọn bộ kiến thức chủ đề Borrowing and Lending trong IELTS Speaking Part 1 — từ hệ thống câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+ cho từng dạng, đến danh sách từ vựng và cụm diễn đạt chuyên sâu. 

Langmaster tin rằng bài mẫu và từ vựng được cung cấp trong bài viết sẽ giúp bạn tránh tình trạng “cứng họng” khi giám khảo hỏi về chủ đề Borrowing and Lending. Tuy nhiên, để thực sự tiến bộ và đạt được band điểm mục tiêu, bạn cần dành thời gian luyện tập thêm nhiều chủ đề khác nhau. Không chỉ vậy, một lộ trình học rõ ràng, giảng viên tận tâm và môi trường học tập được cá nhân hóa cũng là yếu tố then chốt – và đó chính là điều mà khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm IELTS uy tín, tốt nhất thời điểm hiện tại mang lại cho bạn.

Khóa IELTS

Với sĩ số lớp chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và được chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp nhỏ này giúp xóa bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” mà nhiều bạn còn e ngại khi lựa chọn lớp học IELTS hiện nay.

Giảng viên tại Langmaster 100% đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Không chỉ có chuyên môn vững vàng, thầy cô còn theo sát tiến trình học của từng học viên, đảm bảo chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn luôn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện hiệu quả nhất.

Khi học tại Langmaster, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, dựa trên mục tiêu band điểm riêng của mình. Trước khi xếp lớp, học viên sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại, từ đó được xếp lớp và giao bài tập phù hợp. Ngoài ra, bạn còn nhận báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, với phản hồi chi tiết từ giảng viên để dễ dàng theo dõi sự tiến bộ của bản thân.

Langmaster cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Học viên sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết. Nhờ vậy, dù học online, chất lượng vẫn đảm bảo tương đương lớp học offline.

Các buổi học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể ghi lại bài giảng để ôn tập bất cứ lúc nào. Trong suốt buổi học, giảng viên luôn theo sát từng học viên, gọi tên, tương tác liên tục và lồng ghép bài tập thực hành ngay tại lớp để giữ vững sự tập trung và động lực học.

Không chỉ vậy, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, giúp ôn tập chuyên sâu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác